I- ỨNG DỤNG SẢN PHẨM
- Chiếu sáng trong nhà: nhà xưởng sản xuất, nhà máy công nghiệp, nhà ga, trạm xe lửa, trạm thu phí, khu liên hiệp thể thao, nhà thi đấu, trạm soát vé...
- Cấp kín khít IP 44

II- ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
- Đèn led nhà xưởng sử dụng chips LED COB do các hãng uy tín hàng đầu thế giới sản xuất Osram / Bridgelux / Lumileds cho màu sắc ánh sáng trung thực, tuổi thọ cao, độ suy giảm quang thông theo thời gian thấp nhất.
- Màu sắc ánh sáng tự nhiên, thân thiện tạo điều kiện làm việc tốt nhất cho mắt, tăng hiệu quả lao động, làm việc bảo vệ sức khỏe người lao động.
- Tuổi thọ cao tới 50.000h giúp đèn hoạt động ổn định, tiết kiệm thời gian chi phí bảo trì thay thế. Giúp hoạt động sản xuất ổn định nhất.
- Chips LED COB tiêu chuẩn dễ dàng thay thế khắc phục, giúp việc tái sử dụng sản phẩm sau khấu hao tốt hơn.
- Sử dụng nhôm nguyên chất được tính toán khí động học hiệu quả cho khả năng tản nhiệt tốt nhất cho chips COB hoạt động ổn định với cường độ cao.
- Thiết kế cánh tản nhiệt có diện tích tản nhiệt cao. Đảm bảo cho chips LED hoạt động ổn định.
- Với nguồn Done / Philips được thiết kế dải điện áp rộng 100~277V.AC thích nghi với điện áp mọi vùng miền.
- Lắp đặt và vận hành dễ dàng.
III - THÔNG SỐ SẢN PHẨM
Mã sản phẩm |
NA-HBL-U 150COB-T/TT/V |
Điện áp đầu vào (Voltage Input) |
AC 100 ~ 277 V / 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ (Power) |
150W |
Hệ số công suất (Power Factor) |
>0.95 |
Quang thông (Luminous flux) |
15 500 lm (~130lm/W) |
Chỉ số hoàn màu (CRI) |
>80 |
Chip LED |
LED COB Bridgelux / Philips |
Tăng giảm cường độ sáng (Dimmer) |
Không (No - Dim) |
Nhiệt độ màu (Color temperature) |
6500K (Trắng)
4000K (Trung tính)
3000K (Vàng) |
Góc chao đèn mở sáng |
45 / 60 / 90 / 120 độ |
Kiểu lắp đặt |
Treo, thả |
Nhiệt đô hoạt động (Working temperature) |
-40 độ C đến 55 độ C |
Vật liệu đèn (Material) |
Nhôm + Thấu kính thuỷ tinh hội tụ |
Màu sắc đèn (Color) |
Màu trắng nhôm |
Kích thước đèn (Size) |
Ø500xH350 mm |
Trọng lượng (Weight) |
5,0 kg |
Cấp kín khít (International Protection) |
IP 44 (Trong nhà) |
Khả năng chịu va đập |
IK 06 |
Chiều cao hoạt động hiệu quả |
< 13,5 mét |
Thời gian khởi động |
0,65s |
Tuổi thọ |
50.000h |
Tiêu chuẩn |
RoHS, ISO 9001:2015, TCVN 10885-2-1:2015 |